Bảng A Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2009

 Ai Cập

Huấn luyện viên: Miroslav Soukup

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMAly Lotfi (1989-10-14)14 tháng 10, 1989 (19 tuổi) ENPPI
22HVSalah Soliman Ibrahim (1990-01-20)20 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Ghazl El-Mehalla
33TVHesham Mohamed (1989-01-03)3 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Al-Ahly
43TVMostafa Galal (1989-07-22)22 tháng 7, 1989 (20 tuổi) ENPPI
52HVMoaz El-Henawy (c) (1990-01-29)29 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Al-Ahly (on loan to El-Masry)
62HVAhmed Hegazy (1991-01-25)25 tháng 1, 1991 (18 tuổi) Ismaily
72HVAli Mohamed Ahmed (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (20 tuổi) ENPPI
83TVShehab El-Din Ahmed (1990-08-22)22 tháng 8, 1990 (19 tuổi) Al-Ahly
94Mohamed Talaat (1989-05-14)14 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Al-Ahly
103TVAhmed Shoukry (1989-07-21)21 tháng 7, 1989 (20 tuổi) Al-Ahly
114Afroto (1989-03-17)17 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Al-Ahly
122HVMilo (1990-11-01)1 tháng 11, 1990 (18 tuổi) Haras El Hodood
132HVAyman Ashraf (1991-04-09)9 tháng 4, 1991 (18 tuổi) Al-Ahly
143TVHossam Hassan (1989-04-30)30 tháng 4, 1989 (20 tuổi) ENPPI
152HVSaad Samir (1989-04-01)1 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Al-Ahly
161TMMohamed Bassam (1990-12-25)25 tháng 12, 1990 (18 tuổi) El Geish
173TVMahmoud Tobah (1989-10-01)1 tháng 10, 1989 (19 tuổi) Al-Ahly
183TVAhmed Magdi (1989-12-09)9 tháng 12, 1989 (19 tuổi) Ghazl El-Mehalla
194Bogy (1989-01-28)28 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Zamalek
203TVHossam Arafat (1990-01-18)18 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Zamalek
211TMMohamed Abougabal (1989-01-29)29 tháng 1, 1989 (20 tuổi) ENPPI

 Ý

Huấn luyện viên: Francesco Rocca

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMVincenzo Fiorillo (c) (1990-01-13)13 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Sampdoria
22HVAlessandro Crescenzi (1991-09-25)25 tháng 9, 1991 (17 tuổi) Roma (on loan to Grosseto)
32HVAntonio Mazzotta (1989-08-02)2 tháng 8, 1989 (20 tuổi) Palermo (on loan to Lecce)
42HVMatteo Gentili (1989-08-21)21 tháng 8, 1989 (20 tuổi) Atalanta (on loan to Varese)
52HVMichelangelo Albertazzi (1991-01-07)7 tháng 1, 1991 (18 tuổi) Milan
62HVMarco Calderoni (1989-02-18)18 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Piacenza
73TVClaudio Della Penna (1989-05-12)12 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Roma
83TVAndrea Mazzarani (1989-11-06)6 tháng 11, 1989 (19 tuổi) Udinese (on loan to Crotone)
94Umberto Eusepi (1989-01-09)9 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Genoa (on loan to Reggiana)
103TVFabio Sciacca (1989-05-16)16 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Catania
114Gianvito Misuraca (1990-04-02)2 tháng 4, 1990 (19 tuổi) Vicenza
121TMAndrea Gasparri (1989-02-28)28 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Parma (on loan to Giulianova)
132HVFrancesco Bini (1989-01-02)2 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Piacenza
142HVMatteo Bruscagin[1] (1989-08-03)3 tháng 8, 1989 (20 tuổi) Milan (on loan to Gubbio)
152HVVasco Regini (1990-09-09)9 tháng 9, 1990 (19 tuổi) Sampdoria
163TVGiacomo Bonaventura (1989-08-22)22 tháng 8, 1989 (20 tuổi) Atalanta
173TVMattia Mustacchio (1989-05-17)17 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Sampdoria (on loan to Ancona)
183TVSilvano Raggio Garibaldi (1989-03-27)27 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Genoa
193TVMarco Romizi (1990-02-13)13 tháng 2, 1990 (19 tuổi) Reggiana
204Piergiuseppe Maritato (1989-03-19)19 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Fiorentina (on loan to Gallipoli)
211TMAntonio Piccolo (1990-07-18)18 tháng 7, 1990 (19 tuổi) Juventus

 Paraguay

Huấn luyện viên: Adrián Coria

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMJoel Silva (c) (1989-01-13)13 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Guaraní
22HVIván Piris (1989-10-03)3 tháng 10, 1989 (19 tuổi) Cerro Porteño
32HVRonald Huth (1989-08-30)30 tháng 8, 1989 (20 tuổi) Vicenza
42HVCésar Benítez (1990-05-22)22 tháng 5, 1990 (19 tuổi) Cerro Porteño
52HVFrancisco Silva (1990-10-18)18 tháng 10, 1990 (18 tuổi) Libertad
63TVRodrigo Burgos (1989-06-21)21 tháng 6, 1989 (20 tuổi) Cerro Porteño
73TVCelso Ortiz (1989-01-26)26 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Cerro Porteño
83TVHernán Pérez (1989-02-25)25 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Villarreal
94Robin Ramírez (1989-11-11)11 tháng 11, 1989 (19 tuổi) Libertad
103TVGustavo Cristaldo (1989-05-03)3 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Libertad
114Federico Santander (1991-06-04)4 tháng 6, 1991 (18 tuổi) Guaraní
121TMGerardo Ortiz (1989-03-25)25 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Quilmes
132HVAldo Paniagua (1989-07-12)12 tháng 7, 1989 (20 tuổi) 12 de Octubre
142HVRolando García (1990-02-10)10 tháng 2, 1990 (19 tuổi) Defensa y Justicia
153TVDerlis Orué (1989-01-02)2 tháng 1, 1989 (20 tuổi) 12 de Octubre
163TVJorge Moreira (1990-02-01)1 tháng 2, 1990 (19 tuổi) 2 de Mayo
173TVNicolás Martínez (1989-02-15)15 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Puebla
183TVLorenzo Melgarejo (1990-08-10)10 tháng 8, 1990 (19 tuổi) 12 de Octubre
194Luis Páez (1989-12-19)19 tháng 12, 1989 (19 tuổi) Tacuary
204Luis Caballero (1990-04-22)22 tháng 4, 1990 (19 tuổi) Olimpia
211TMRubén Escobar (1991-02-06)6 tháng 2, 1991 (18 tuổi) Libertad

 Trinidad và Tobago

Huấn luyện viên: Zoran Vraneš

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMSamuel Glenroy (1990-04-05)5 tháng 4, 1990 (19 tuổi) United Petrotrin
22HVAubrey David (1990-10-11)11 tháng 10, 1990 (18 tuổi) W Connection
32HVCurtis Gonzales (1989-01-26)26 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Joe Public
42HVSheldon Bateau (1991-01-29)29 tháng 1, 1991 (18 tuổi) San Juan Jabloteh
52HVAkeem Adams (1991-04-13)13 tháng 4, 1991 (18 tuổi) United Petrotrin
63TVLeston Paul (c) (1990-03-11)11 tháng 3, 1990 (19 tuổi) University of South Florida
73TVKevin Molino (1990-06-17)17 tháng 6, 1990 (19 tuổi) Ma Pau
83TVSean de Silva (1990-01-17)17 tháng 1, 1990 (19 tuổi) College of Charleston
94Jamal Gay (1989-02-09)9 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Rot-Weiß Oberhausen
104Qian Grosvenor (1989-04-28)28 tháng 4, 1989 (20 tuổi) University of South Florida
113TVKhaleem Hyland (1989-06-05)5 tháng 6, 1989 (20 tuổi) Zulte Waregem
122HVRobert Primus (1990-11-10)10 tháng 11, 1990 (18 tuổi) San Juan Jabloteh
134Juma Clarence (1989-03-17)17 tháng 3, 1989 (20 tuổi) United Petrotrin
143TVJean Luc Rochford (1990-11-10)10 tháng 11, 1990 (18 tuổi) Joe Public
152HVUriah Bentick (1989-02-05)5 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Liberty University
163TVMarcus Joseph (1991-04-29)29 tháng 4, 1991 (18 tuổi) Joe Public
172HVMekeil Williams (1990-07-24)24 tháng 7, 1990 (19 tuổi) Ma Pau
183TVJake Thomson (1989-05-12)12 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Southampton
192HVDaneil Cyrus (1990-12-15)15 tháng 12, 1990 (18 tuổi) Joe Public
201TMAndre Marchan (1990-08-11)11 tháng 8, 1990 (19 tuổi) Joe Public
211TMJesse Fullerton (1990-10-20)20 tháng 10, 1990 (18 tuổi) Nova Southeastern University